II) VẬN ĐƠN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG (AIR WAYBILL)
1. Khái niệm
Vận đơn đường hàng không (Air Waybill - AWB) là chứng từ vận tải được phát hành bởi hãng hàng không hoặc công ty vận tải hàng không để xác nhận việc đã nhận hàng hóa và cam kết sẽ vận chuyển chúng bằng đường hàng không từ nơi gửi hàng đến địa điểm đích.
Các đặc điểm chính của vận đơn đường hàng không:
- Chứng từ không chuyển nhượng: Vận đơn hàng không không thể chuyển nhượng hoặc mua bán như một số loại vận đơn khác (ví dụ: vận đơn theo lệnh trong vận tải đường biển).
- Chứng nhận hợp đồng vận chuyển: Vận đơn hàng không là bằng chứng cho hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và hãng hàng không, trong đó hãng hàng không cam kết vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích được ghi rõ.
- Chứng từ hải quan: Vận đơn hàng không thường được sử dụng trong quá trình khai báo hải quan, để xác định nguồn gốc, loại hàng hóa, và thông tin vận chuyển.
- Chứng nhận đã nhận hàng: Khi hàng hóa được giao cho hãng hàng không, vận đơn hàng không sẽ được phát hành để xác nhận rằng hãng đã nhận hàng từ người gửi.
- Chứng từ tính phí vận chuyển: Dựa trên thông tin được ghi trên vận đơn hàng không, hãng hàng không sẽ tính phí vận chuyển tương ứng với trọng lượng, kích thước và điều kiện vận chuyển của hàng hóa.
2. Phân loại vận đơn hàng không
Vận đơn hàng không (Air Waybill - AWB) có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như phương thức phát hành, quyền sở hữu và mục đích sử dụng. Dưới đây là các loại vận đơn hàng không phổ biến:
2.1 Dựa trên quyền sỡ hữu
Vận đơn đích danh (Straight Air Waybill): Chỉ có người nhận hàng được ghi trong vận đơn mới có quyền nhận hàng khi hàng đến nơi. Không thể chuyển nhượng cho bên thứ ba.
Vận đơn theo lệnh (To order Air Waybill): Có thể chuyển nhượng từ người sở hữu hiện tại sang người khác thông qua việc ký hậu (endorsement) ở mặt sau của vận đơn.
2.2 Dựa trên phương thức phát hành
Vận đơn hàng không gốc (Original Air Waybill): Vận đơn gốc được phát hành dưới dạng bản cứng và thường có từ 3 đến 8 bản sao (copies). Trong đó, một bản gốc dành cho người gửi hàng, một bản cho người nhận hàng, và các bản còn lại cho các bên liên quan như hãng hàng không, đại lý giao nhận và hải quan.
Vận đơn hàng không điện tử (Electronic Air Waybill - e-AWB): Đây là dạng vận đơn được phát hành và lưu trữ dưới dạng điện tử thay vì giấy tờ. E-AWB là phần quan trọng trong hệ thống vận tải hàng không hiện đại nhằm giảm thiểu sử dụng giấy và tăng hiệu quả xử lý chứng từ.
2.3 Dựa trên mục đích sử dụng
Vận đơn hàng không chủ (Master Air Waybill - MAWB): MAWB là vận đơn do hãng hàng không phát hành cho công ty giao nhận hoặc đại lý vận tải hàng không. Nó là chứng từ chính cho toàn bộ lô hàng vận chuyển qua hãng hàng không.
Vận đơn hàng không thứ cấp (House Air Waybill - HAWB): HAWB là vận đơn do công ty giao nhận phát hành cho khách hàng của mình. HAWB xác nhận việc công ty giao nhận đã nhận hàng từ người gửi và chịu trách nhiệm vận chuyển hàng đến người nhận cuối cùng.
2.4 Dựa trên phương thức thanh toán
Vận đơn hàng không trả trước (Prepaid Air Waybill): Đây là loại vận đơn trong đó phí vận chuyển hàng không được trả trước bởi người gửi hàng tại điểm xuất phát. Người gửi hàng chịu trách nhiệm thanh toán toàn bộ chi phí vận chuyển trước khi hàng được chuyển đi.
Vận đơn hàng không trả sau (Collect Air Waybill): Trong trường hợp này, phí vận chuyển hàng không sẽ được trả sau bởi người nhận hàng tại điểm đến. Người nhận sẽ phải thanh toán các khoản phí trước khi nhận hàng.
2.5 Dựa trên hình thức vận chuyển
Vận đơn hàng không trực tiếp (Direct Air Waybill): Được sử dụng khi hàng hóa được gửi trực tiếp từ người gửi đến người nhận mà không thông qua các công ty giao nhận hàng hóa hoặc các bên trung gian.
Vận đơn hàng không gián tiếp (Consolidated Air Waybill): Sử dụng khi lô hàng của nhiều người gửi khác nhau được gom lại để vận chuyển chung trên một chuyến bay. Công ty giao nhận phát hành HAWB cho từng người gửi, trong khi hãng hàng không phát hành MAWB cho toàn bộ lô hàng đã được gom chung.
2.6 Dựa trên loại hàng hóa
Vận đơn hàng không cho hàng hóa thông thường: Dùng để vận chuyển các loại hàng hóa thông thường không yêu cầu điều kiện vận chuyển đặc biệt.
Vận đơn hàng không cho hàng hóa nguy hiểm (Dangerous Goods Air Waybill): Được sử dụng cho các loại hàng hóa nguy hiểm (như hóa chất, chất nổ, vật liệu dễ cháy, hoặc chất độc hại). Loại vận đơn này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của IATA (International Air Transport Association) và ICAO (International Civil Aviation Organization) về việc vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường hàng không.
3. Ưu, nhược điểm khi vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
3.1 Ưu điểm
Tốc độ vận chuyển nhanh: Vận tải hàng không là phương thức vận chuyển nhanh nhất, đặc biệt cho những lô hàng cần giao nhận gấp hoặc có yêu cầu thời gian. Giúp giảm thiểu thời gian vận chuyển và đẩy nhanh quá trình phân phối hàng hóa.
Đảm bảo tính an toàn cao: Rủi ro thấp hơn so với các phương thức vận chuyển khác như đường bộ và đường biển. Hàng hóa thường được xử lý kỹ càng và có quy trình giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình vận chuyển, giảm thiểu rủi ro mất mát, hư hỏng.
Phạm vi vận chuyển toàn cầu: Máy bay có thể bay qua các địa hình khó khăn, bao gồm đại dương, sa mạc và núi cao, giúp kết nối các khu vực trên toàn thế giới.
Giảm thiểu yêu cầu về lưu trữ hàng hóa: Do thời gian vận chuyển nhanh, các công ty có thể giảm thiểu chi phí và thời gian lưu trữ hàng hóa tại kho. Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và cung ứng, giảm bớt tình trạng hàng tồn kho.
Ít chịu tác động từ thời tiết và địa hình: So với vận tải đường bộ và đường biển, vận tải hàng không ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết và địa hình. Máy bay có thể bay qua các khu vực gặp khó khăn về giao thông mặt đất như kẹt xe hoặc biển động.
Phù hợp với hàng hóa có giá trị cao và nhạy cảm về thời gian: Hàng không là phương thức vận chuyển lý tưởng cho các loại hàng hóa giá trị cao (như trang sức, thiết bị điện tử, dược phẩm) và các mặt hàng dễ hỏng (như thực phẩm tươi sống, thuốc men). Tính nhanh chóng và an toàn của vận tải hàng không giúp bảo vệ giá trị và chất lượng của các loại hàng hóa này.
3.2 Nhược điểm
Chi phí vận chuyển cao: Chi phí vận chuyển cao hơn nhiều so với các phương thức khác như đường biển hoặc đường bộ. Điều này khiến vận tải hàng không không phù hợp cho các lô hàng lớn, hàng hóa có giá trị thấp hoặc không đòi hỏi thời gian vận chuyển nhanh.
Giới hạn về trọng tải và kích thước hàng hóa: Khả năng chuyên chở của máy bay bị giới hạn về cả trọng tải và kích thước hàng hóa. Các mặt hàng quá khổ, nặng hoặc cồng kềnh thường không thể vận chuyển bằng máy bay hoặc phải trả chi phí rất cao.
Tác động lớn đến môi trường: Vận tải hàng không phát thải lượng khí CO2 lớn hơn so với các phương thức vận tải khác, khiến nó là một trong những nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường nhiều nhất.
Phụ thuộc vào sân bay: Mặc dù có thể tiếp cận nhiều điểm đến trên toàn cầu, vận tải hàng không vẫn phụ thuộc vào hệ thống sân bay. Điều này có nghĩa là không phải nơi nào cũng có thể tiếp cận trực tiếp bằng máy bay và sau khi hạ cánh, hàng hóa có thể cần được chuyển tiếp bằng các phương tiện khác như xe tải, tàu hỏa, v.v.
Quy trình kiểm tra nghiêm ngặt: Hàng hóa khi vận chuyển trải qua các thủ tục an ninh và hải quan rất nghiêm ngặt, đặc biệt là đối với các chuyến bay quốc tế. Điều này có thể làm chậm trễ quá trình vận chuyển trong một số trường hợp, đặc biệt đối với các loại hàng hóa yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng hoặc bị hạn chế.
Giới hạn về loại hàng hóa vận chuyển: Một số loại hàng hóa bị cấm hoặc hạn chế vận chuyển bằng đường hàng không do các quy định an ninh và an toàn, chẳng hạn như hàng hóa nguy hiểm (hóa chất, chất nổ, vật liệu dễ cháy), hoặc hàng hóa có thể gây nguy hiểm cho hành khách và phi hành đoàn.
4. Các bên tham gia trong vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
- Người gửi hàng (Shipper)
- Người nhận hàng (Consignee)
- Công ty giao nhận hàng hóa (Freight Forwarder)
- Hãng hàng không (Air Carrier)
- Đại lý của hãng hàng không (Airline Agent)
- Cơ quan hải quan (Customs Authority)
- Nhà cung cấp dịch vụ logistics (Logistics Service Provider)
- Nhà bảo hiểm (Insurance Company)
- Công ty phục vụ mặt đất (Ground Handling Agent)
- Công ty vận chuyển khác (Other Transport Providers)
5. Mẫu vận đơn MAWB
6. Mẫu vận đơn HAWB