QUY TRÌNH XUẤT KHẨU MẶT HÀNG THỰC PHẨM

Email: annanguyenlogistics@gmail.com

Hotline: 0966247488 - 0767891827

QUY TRÌNH XUẤT KHẨU MẶT HÀNG THỰC PHẨM
Ngày đăng: 03/12/2024 02:35 PM

QUY TRÌNH XUẤT KHẨU MẶT HÀNG THỰC PHẨM
1. QUY ĐỊNH VỀ ĐIỀU KIỆN XUẤT KHẨU THỰC PHẨM
Việt Nam hiện nay khuyến khích hoạt động xuất khẩu thực phẩm, tuy nhiên, các doanh nghiệp cần tuân thủ chặt chẽ các quy định để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Mặc dù không nằm trong danh mục cấm xuất khẩu, nhưng mỗi loại thực phẩm sẽ có những yêu cầu riêng biệt về giấy tờ, thủ tục và tiêu chuẩn.
Quy định chung về xuất khẩu hàng hóa được quy định tại Điều 4 của Nghị định 69/2018/NĐ-CP. Dựa trên Nghị định này, chúng ta có một số quy định cơ bản sau đây:
Giấy phép xuất khẩu và nhập khẩu: Đối với hàng hóa được xuất khẩu hoặc nhập khẩu theo giấy phép, thương nhân xuất khẩu và nhập khẩu phải có giấy phép từ các bộ, cơ quan ngang bộ có liên quan.
Xuất khẩu theo điều kiện: Đối với hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu theo điều kiện, thương nhân xuất khẩu và nhập khẩu phải tuân theo các điều kiện được quy định trong pháp luật.
Kiểm tra hàng hóa: Đối với hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa xuất khẩu và nhập
khẩu, chúng phải tuân theo quy định tại Điều 65 của Luật Quản lý ngoại thương. Cụ thể, thương nhân xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa cần phải đáp ứng các yêu cầu và chịu sự kiểm tra của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật.
Thủ tục tại cơ quan hải quan: Đối với hàng hóa không thuộc trường hợp trên, thương nhân chỉ cần thực hiện các thủ tục cần thiết tại cơ quan hải quan.
Điều kiện về an toàn thực phẩm: Tuân thủ quy định về giới hạn vi sinh vật gây bệnh, dư lượng thuốc bảo vệ thực vật/ thuốc thú y, kim loại nặng, tác nhân gây ô nhiễm, các chất khác có thể gây hại đến sức khỏe và tính mạng con người. Quy định về phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến trong sản xuất. Quy định về bao bì và nhãn sản phẩm. Quy định về bảo quản thực phẩm. Bảo đảm truy xuất được nguồn gốc của thực phẩm. Chứng nhận vệ sinh thú y của cơ quan thú y có thẩm quyền với thực phẩm tươi sống, có nguồn gốc từ động vật.
Cần lưu ý rằng quy trình xuất khẩu thực phẩm sẽ thay đổi dựa trên loại sản phẩm cụ thể mà doanh nghiệp đang xuất khẩu. Vì vậy, để biết chính xác các thủ tục cụ thể, doanh nghiệp nên nghiên cứu kỳ về các quy định và liên hệ với cơ quan chuyên trách.
2. THỦ TỤC XUẤT KHẨU HÀNG HÓA THỰC PHẨM:
Xuất khẩu hàng hóa thực phẩm là một quy trình phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chất lượng và an toàn thực phẩm. Để đảm bảo hàng hóa được thông quan thuận lợi, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:
1. Chứng nhận y tế (Health Certificate – HC)
Đây là chứng thư quan trọng do cơ quan thông quan hoặc đơn vị nhập khẩu yêu cầu để chứng minh sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Cơ quan cấp: Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế.
Hồ sơ đăng ký bao gồm:
Đơn đề nghị cấp chứng nhận.
Giấy phép kinh doanh.
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm hoặc ISO, HACCP, FSSC 22000.
Nhãn sản phẩm.
Kết quả kiểm nghiệm sản phẩm.
Thời gian cấp: 05 ngày làm việc.

2. Chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of Free Sale – CFS)
CFS chứng minh sản phẩm được phép lưu thông trên thị trường trong nước, là điều kiện bắt buộc khi xuất khẩu thực phẩm.
Cơ quan cấp: Bộ Y tế, Bộ Công Thương, hoặc Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (tùy loại sản phẩm).
Hồ sơ xin cấp bao gồm:
Đơn đề nghị cấp chứng nhận.
Giấy phép kinh doanh.
Hồ sơ công bố chất lượng sản phẩm.
Nhãn sản phẩm.
Thời gian cấp: 03 ngày làm việc.
3. Giấy phép đăng ký kinh doanh
Giấy phép này chứng minh doanh nghiệp có đủ điều kiện pháp lý để hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực thực phẩm.
Hồ sơ đăng ký bao gồm:
Đối với hộ kinh doanh:
oĐơn đề nghị đăng ký.
oBản sao CMND/hộ chiếu hợp lệ.
oGiấy chứng nhận quyền sở hữu nhà hoặc hợp đồng thuê mặt bằng.
Đối với công ty/doanh nghiệp:
oĐơn đề nghị thành lập doanh nghiệp.
oDự thảo điều lệ công ty.
oDanh sách cổ đông, thành viên sáng lập.
oBản sao CMND/hộ chiếu công chứng của các cổ đông, thành viên.
Thời gian cấp: 04 ngày làm việc.
4. Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Giấy này chứng minh cơ sở sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Cơ quan cấp: Ban Quản lý An toàn Thực phẩm.
Hồ sơ bao gồm:
Đơn đề nghị cấp chứng nhận.
Giấy phép đăng ký kinh doanh có ngành nghề thực phẩm.
Bản thuyết minh cơ sở vật chất, trang thiết bị.
Giấy xác nhận sức khỏe của chủ cơ sở và nhân viên sản xuất.
Giấy xác nhận đã tập huấn kiến thức vệ sinh an toàn thực phẩm.
Thời gian cấp: 10-15 ngày làm việc.
5. Kiểm nghiệm và công bố chất lượng sản phẩm
Thủ tục này giúp đánh giá sự phù hợp của sản phẩm với quy chuẩn kỹ thuật.
Hồ sơ bao gồm:
Bản tự công bố sản phẩm (theo Mẫu số 1, Nghị định 15/2018/NĐ-CP).
Mẫu sản phẩm và nhãn sản phẩm.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Thời gian thực hiện:
Kiểm nghiệm: 07 ngày làm việc.
Đăng tải trên cổng thông tin điện tử: 03 ngày.
6. Thủ tục hải quan xuất khẩu
Đây là bước cuối cùng để hàng hóa được thông quan. Hồ sơ hải quan bao gồm:
Hợp đồng thương mại (Sales Contract).
Hóa đơn thương mại (Invoice).
Phiếu đóng gói hàng hóa (Packing List).
Vận đơn (Bill of Lading).
Giấy chứng nhận xuất xứ (nếu cần).
Các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan hải quan.
Thời gian thông quan: Phụ thuộc vào quá trình kiểm tra và hoàn tất hồ sơ.
Một số lưu ý bổ sung:
Bảo hộ thương hiệu và mã số mã vạch: Doanh nghiệp nên đăng ký bảo hộ thương hiệu và mã số mã vạch để quản lý hiệu quả sản phẩm và tăng uy tín trên thị trường quốc tế.
Tuân thủ quy định đặc thù của thị trường nhập khẩu: Một số quốc gia có yêu cầu riêng về kiểm dịch, ghi nhãn, hoặc tiêu chuẩn chất lượng cần được nghiên cứu kỹ lưỡng.
Việc tuân thủ các bước trên không chỉ giúp quá trình xuất khẩu thực phẩm diễn ra thuận lợi mà còn góp phần nâng cao uy tín của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế.

3. QUY TRÌNH XUẤT KHẨU MẶT HÀNG THỰC PHẨM
Xuất khẩu mặt hàng thực phẩm là một quy trình đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm, kiểm dịch, và thủ tục pháp lý quốc tế. Các bước cụ thể trong quy trình này được mô tả như sau:
Bước 1: Kiểm tra yêu cầu của nước nhập khẩu
Trước khi xuất khẩu, doanh nghiệp cần:
Xác định tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, chất lượng, và danh mục thực phẩm được phép nhập khẩu tại thị trường mục tiêu.
Kiểm tra sản phẩm có đáp ứng các quy định về kiểm dịch và tiêu chuẩn kỹ thuật của nước nhập khẩu không.
Việc kiểm tra này giúp doanh nghiệp lựa chọn thị trường phù hợp và đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
Bước 2: Kiểm dịch và kiểm tra chất lượng thực phẩm
Thực phẩm là mặt hàng nhạy cảm và chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh. Các bước kiểm dịch bao gồm:
Kiểm tra vi sinh và hóa học: Đảm bảo thực phẩm không chứa vi khuẩn gây bệnh hoặc dư lượng hóa chất vượt mức cho phép.
Chứng nhận an toàn thực phẩm: Phù hợp với các tiêu chuẩn như HACCP, ISO 22000, hoặc các quy định của nước nhập khẩu.
Kiểm tra phụ gia thực phẩm: Đảm bảo các thành phần phụ gia được phép sử dụng và không vượt quá giới hạn cho phép.
Kiểm tra bao bì và nhãn mác: Đảm bảo bao bì đạt chuẩn vệ sinh và nhãn mác tuân thủ quy định về thông tin sản phẩm, ngôn ngữ, và nguồn gốc.
Nếu là thực phẩm đông lạnh hoặc cần bảo quản đặc biệt, doanh nghiệp phải chú ý đến:
Nhiệt độ bảo quản trong suốt chuỗi cung ứng.
Quy trình đóng gói kín để tránh nhiễm khuẩn hoặc hư hỏng.
Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu
Hồ sơ xuất khẩu thực phẩm cần đầy đủ theo quy định, bao gồm:
Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
Danh sách đóng gói (Packing List).
Chứng nhận chất lượng (Certificate of Quality).
Chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Health Certificate).
Chứng nhận nguồn gốc (Certificate of Origin - C/O).
Giấy chứng nhận hun trùng (nếu yêu cầu).
Hợp đồng xuất khẩu (Export Contract).
Tùy thuộc vào từng loại thực phẩm, doanh nghiệp có thể cần thêm các chứng từ đặc thù theo yêu cầu của nước nhập khẩu.
Bước 4: Chuẩn bị giao hàng
Doanh nghiệp cần:
Đặt lịch vận chuyển với hãng tàu hoặc công ty logistics.
Đóng gói thực phẩm theo tiêu chuẩn an toàn và phù hợp với điều kiện bảo quản (nhiệt độ, độ ẩm).
Kiểm tra lại chất lượng, số lượng hàng hóa trước khi vận chuyển đến cảng.
Bước 5: Khai báo hải quan
Thực hiện khai báo hải quan điện tử dựa trên thông tin hàng hóa. Các bước cụ thể:
Mở tờ khai hải quan.
Nộp đầy đủ hồ sơ và chứng từ theo quy định.
Đóng thuế xuất khẩu (nếu có) và hoàn tất thủ tục thông quan.
Bước 6: Thủ tục thông quan
Sau khi hàng hóa được thông quan, doanh nghiệp cần:
Gửi thông tin vận đơn (Shipping Instruction - SI) và khối lượng hàng hóa (Verified Gross Mass - VGM) cho hãng tàu.
Kiểm tra và xác nhận bản nháp vận đơn (Draft Bill of Lading) trước khi hãng tàu phát hành vận đơn chính thức.
Nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) tại cơ quan quản lý xuất nhập khẩu.
Bước 7: Gửi chứng từ và hoàn tất thanh toán
Khi đã có đầy đủ chứng từ gốc (hóa đơn thương mại, danh sách đóng gói, C/O, vận đơn, chứng nhận vệ sinh), doanh nghiệp:
Gửi hồ sơ đến ngân hàng (nếu thanh toán qua LC, DP, DA) hoặc trực tiếp cho người mua (nếu thanh toán qua T/T).
Hoàn tất các khoản thanh toán với hãng tàu và các đối tác liên quan.
KẾT LUẬN
Quy trình xuất khẩu mặt hàng thực phẩm không chỉ đòi hỏi sự chính xác và đồng bộ giữa các khâu mà còn yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm. Thực hiện tốt quy trình này giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín và mở rộng thị trường quốc tế.

Zalo
Hotline