IV) VẬN ĐƠN ĐƯỜNG BỘ (ROAD WAYBILL)
1. Khái niệm vận đơn đường bộ
Vận đơn đường bộ là một chứng từ dùng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ như bằng xe tải, xe container hoặc các phương tiện giao thông đường bộ khác.
2. Chức năng của vận đơn đường bộ
Vận đơn đường bộ có một số chức năng quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ. Bao gồm những chức năng chính sau đây:
- Chứng từ hợp đồng vận chuyển: Chứng từ xác nhận sự thỏa thuận giữa người gửi hàng và đơn vị vận chuyển về việc vận chuyển hàng hóa.
- Chứng từ xác nhận tình trạng hàng hóa: Ghi lại chi tiết về hàng hóa được vận chuyển như loại hàng, số lượng, trọng lượng và tình trạng.
- Chứng từ giao nhận hàng hóa: Tài liệu để người nhận ký xác nhận rằng hàng đã được nhận đầy đủ và đúng như mô tả.
- Chứng từ pháp lý: Vận đơn được sử dụng làm bằng chứng trước tòa hoặc trong các cuộc đàm phán pháp lý khi xảy ra tranh chấp.
- Công cụ quản lý và theo dõi: Giúp các bên tham gia (người gửi, đơn vị vận chuyển, người nhận) trong quá trình vận chuyển theo dõi được hành trình và quản lý lộ trình của hàng hóa.
- Chứng từ thu phí: Đơn vị vận chuyển sử dụng vận đơn để tính toán và thu phí vận chuyển từ người gửi hàng.
3. Phân loại các loại vận đơn theo căn cứ được quy định
Phân loại vận đơn có thể được dựa trên nhiều yếu tố khác nhau như hình thức sở hữu, tính chất pháp lý, điều kiện thanh toán và vai trò trong giao dịch thương mại. Dưới đây là các cách phân loại chính của vận đơn:
Phân loại theo hình thức sỡ hữu
Vận đơn đích danh (Straight Bill of Lading): Ghi rõ tên người nhận hàng. Hàng chỉ có thể được giao cho người hoặc tổ chức được chỉ định trên vận đơn. Không thể chuyển nhượng cho bên thứ ba.
Vận đơn theo lệnh (Order Bill of Lading): Người gửi hàng hoặc một bên thứ ba có thể chỉ định người nhận hàng. Loại này có thể chuyển nhượng bằng cách ký hậu (endorsement), tức là người sở hữu vận đơn có thể ký và chuyển quyền sở hữu cho người khác.
Vận đơn vô danh (Bearer Bill of Lading): Không chỉ định tên người nhận cụ thể, bất cứ ai có vận đơn này đều có thể nhận hàng. Vận đơn này cũng có tính chuyển nhượng và dễ dàng lưu thông.
Phân loại theo tính pháp lý và chức năng
Vận đơn gốc (Original Bill of Lading): Là bản vận đơn chính thức, có giá trị pháp lý trong việc nhận hàng và chứng minh quyền sở hữu. Thường có 3 bản gốc, và chỉ cần một bản để nhận hàng.
Vận đơn sao chép (Copy Bill of Lading): Là bản sao của vận đơn gốc, không có giá trị pháp lý để nhận hàng mà chỉ dùng cho mục đích thông tin hoặc lưu trữ.
Vận đơn điện tử (Electronic Bill of Lading): Là vận đơn dưới dạng kỹ thuật số, được quản lý và trao đổi thông qua hệ thống điện tử, giúp tối ưu hoá quy trình giao dịch.
Phân loại theo trạng thái của hàng hóa
Vận đơn đã bốc hàng (Shipped Bill of Lading): Xác nhận rằng hàng hóa đã được xếp lên phương tiện vận chuyển. Đây là vận đơn được phát hành khi hàng hóa đã thực sự lên phương tiện vận chuyển và đang trong quá trình vận chuyển.
Vận đơn nhận hàng để bốc (Received for Shipment Bill of Lading): Xác nhận rằng hàng hóa đã được nhận bởi nhà vận tải nhưng chưa lên phương tiện vận chuyển. Loại vận đơn này được phát hành khi hàng đang chờ để được bốc xếp.
Phân loại theo điều kiện thanh toán cước phí
Vận đơn cước phí trả trước (Prepaid Bill of Lading): Xác nhận rằng cước phí vận chuyển đã được thanh toán trước khi hàng hóa được giao. Người gửi hàng chịu trách nhiệm thanh toán.
Vận đơn cước phí trả sau (Freight Collect Bill of Lading): Cước phí vận chuyển sẽ được thanh toán khi hàng hóa đến nơi nhận, thường là do người nhận hàng thanh toán.
Phân loại theo mục đích sử dụng
Vận đơn thông thường (Clean Bill of Lading): Xác nhận rằng hàng hóa được vận chuyển không có dấu hiệu hư hỏng hoặc thiếu hụt. Đây là vận đơn được phát hành khi hàng hóa trong tình trạng tốt.
Vận đơn có ghi chú (Claused Bill of Lading): Xác nhận hàng hóa bị hư hỏng hoặc có sự thiếu hụt, hoặc có vấn đề liên quan đến việc vận chuyển. Vận đơn này thường có các ghi chú cụ thể về tình trạng của hàng hóa.
Phân loại theo lãnh thổ vận chuyển
Vận đơn nội địa (Domestic Bill of Lading): Được sử dụng cho các lô hàng được vận chuyển trong cùng một quốc gia.
Vận đơn quốc tế (International Bill of Lading): Sử dụng khi hàng hóa được vận chuyển giữa các quốc gia khác nhau, và phải tuân thủ theo các quy định của các hiệp định quốc tế về vận tải.
Phân loại theo vai trò của người phát hàng
Vận đơn do người vận tải phát hành (Carrier’s Bill of Lading): Được phát hành bởi công ty vận tải chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa.
Vận đơn do người giao nhận phát hành (Forwarder’s Bill of Lading): Phát hành bởi công ty giao nhận vận tải, đóng vai trò trung gian giữa người gửi và người vận tải. Công ty giao nhận có thể chịu trách nhiệm cho toàn bộ quá trình vận chuyển.
4. Nội dung vận đơn đường bộ
- Thông tin về người gửi hàng
- Thông tin về người nhận hàng
- Thông tin về người vận chuyển
- Mô tả hàng hóa
- Ngày và địa điểm giao nhận
- Điều kiện giao hàng
- Giá cước vận chuyển và các khoản phí
- Điều kiện bảo hiểm (nếu có)
- Chữ ký và dấu
- Các ghi chú đặc biệt
- Số tham chiếu và mã vận đơn
- Điều khoản và điều kiện
5. Ưu và nhược điểm khi vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ
Ưu điểm
Tính linh hoạt cao: Tiếp cận được nhiều địa điểm bao gồm cả những nơi không có cơ sở hạ tầng như cảng biển, sân bay, hay đường sắt.
Thời gian vận chuyển nhanh cho các khoảng cách ngắn: Phương án nhanh chóng nhất đối với các khoảng cách ngắn và trong nước. Di chuyển nhanh chóng từ địa điểm này đến địa điểm khác mà không cần phải qua nhiều thủ tục.
Chi phí vận chuyển thấp cho các lô hàng nhỏ hoặc trung bình: Chi phí thấp hơn so với các phương thức khác như đường sắt, đường biển hoặc đường hàng không.
Thủ tục đơn giản hơn: So với vận tải quốc tế hoặc các phương thức vận tải phức tạp khác, vận tải đường bộ thường yêu cầu ít thủ tục hải quan, kiểm tra và giấy tờ hơn, đặc biệt đối với vận chuyển nội địa.
Khả năng kết hợp với các phương thức khác (Multimodal Transportation): Chuỗi vận tải đa phương thức (kết hợp với đường biển, đường sắt hoặc đường hàng không), giúp tối ưu hóa việc giao nhận hàng hóa từ nơi xuất phát đến nơi đích.
Đa dạng về loại phương tiện: Sử dụng nhiều loại phương tiện khác nhau, từ xe tải nhỏ, xe tải trung bình, đến xe container lớn, phù hợp với nhiều loại hàng hóa khác nhau, từ thực phẩm, vật liệu xây dựng đến hàng hóa dễ vỡ hoặc cần bảo quản lạnh.
Nhược điểm
Phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng giao thông: Tình trạng đường xá kém chất lượng, tắc nghẽn giao thông, hoặc các sự cố liên quan đến thời tiết xấu có thể làm chậm trễ quá trình vận chuyển.
Giới hạn về khoảng cách dài: Vận tải đường bộ không phù hợp cho các hành trình vận chuyển quá xa hoặc liên quốc gia với khoảng cách lớn. Khi so sánh với đường sắt, đường biển hoặc đường hàng không, vận tải đường bộ ít hiệu quả hơn về chi phí và thời gian cho các khoảng cách dài.
Chi phí cao hơn cho các lô hàng lớn: Khi khối lượng hàng hóa lớn hoặc cần vận chuyển qua các khoảng cách xa, chi phí vận chuyển bằng đường bộ có thể tăng cao do tiêu thụ nhiên liệu lớn, phí cầu đường, và chi phí bảo trì phương tiện.
Tác động tiêu cực đến môi trường: Sử dụng nhiều phương tiện vận chuyển chạy bằng nhiên liệu hóa thạch, góp phần lớn vào ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính. Việc gia tăng số lượng phương tiện giao thông trên đường cũng gây ra tình trạng ùn tắc và làm giảm chất lượng không khí tại các khu đô thị.
Rủi ro về an toàn giao thông: Tỷ lệ tai nạn giao thông trên đường bộ thường cao hơn so với các phương thức vận tải khác. Những rủi ro này bao gồm cả tai nạn do con người, điều kiện thời tiết khắc nghiệt, hoặc sự cố kỹ thuật của phương tiện.
Giới hạn về trọng tải và kích thước: Không phù hợp cho các loại hàng hóa có kích thước quá khổ hoặc trọng lượng quá nặng, và thường yêu cầu giấy phép đặc biệt khi vận chuyển những hàng hóa này.
6. Mẫu vận đơn đường bộ